MÁY GIẶT KHÔ TỰ ĐỘNG, HẤP THỤ, TÁI SỬ DỤNG CÁC BON
1. Máy được thiết kế và sản xuất bằng công nghệ cao, hệ thống điều khiển tự động bằng máy tính, có tính năng tiết kiệm thời gian, tiết kiệm điện năng, bền bỉ, hoàn toàn đáng tin cậy, phạm vi sử dụng rộng, có tính tự động hóa cao, toàn bộ quá trình như : cho dung dịch giặt, giặt, lọc tuần hoàn, xả nước, vắt, sấy khô, khử mùi đều hoàn toàn tự đông.
2. Được trang bị với bảng điều khiển máy tính chính và bảng điều khiển tay.
3. Điều khiển máy tính chính được trang bị motor biến tần số, có thể tiết kiệm điện tối đa.
4. Được trang bị với bộ phận lọc tuần hoàn, có thể duy trì độ sạch của dung môi khu trữ dung dịch giặt trong quá trình giặt, nâng cao chất lượng giặt khô.
5. Được trang bị động cơ hấp thụ carbon, làm cho chúng ta không ngửi thấy mùi khó chịu khi mở cửa lấy đồ giặt
6. Được trang bị cơ chế lọc, có thể làm cho bộ lọc nhanh hơn và triệt để hơn.
7. Với cấu trúc máy, và tất cả các bộ phận chính được làm bằng thép không gỉ, do đó, nó có thể hoạt động lâu bền.
8. Được trang bị kèm khay hứng theo máy, để đảm bảo không có rò rỉ ra mặt đất và bảo vệ môi trường.
9. Được trang bị tổ hợp máy làm lạnh, làm cho tốc độ sấy nhanh hơn, thu giữ triệt để dung môi và ít tốn chất tẩy rửa.
10. Yêu cầu giặt là được đáp ứng hoàn hảo, không gây thiệt hại cho sản phẩm , sạch sẽ, không làm co, không bị nhăn, và không dễ bị mối mọt , sau khi giặt có thể khôi phục lại được độ mềm mại đồng thời giữ nguyên vẹn dáng của sản phẩm.
MÁY GIẶT KHÔ TỰ ĐỘNG, HẤP THỤ, TÁI SỬ DỤNG CÁC BON
Mã số
Đơn vị
TO - GXZQ-16F
TO - P230TZQ
Trọng lượng qui định(đồ khô)
kg
16
12
Đường kính lồng giặt×độ dài
mm
∮940×490
∮810×435
Công suất motor giặt, vắt
kw
3
0.55/1.8
Công suất motor lọc
kw
2×0.55
0.55
Công suất motor máy bơm
kw
0.75
0.75
Công suất motor quạt máy
kw
1.3/1.8
1.1
Công suất motor hấp thụ carbon
kw
0.75
0.75
Công suất chưng suất
kw
9
6
(dùng điện làm nóng)
Công suất sấy
kw
10.8
9
(dùng điện làm nóng)
Tốc độ giặt/vắt
rpm
40/400
40/400
Áp suất hơi nước
mpa
0.4-0.5
0.4-0.5
Áp suất nước mát ( nhiệt độ <25oC )
mpa
0.2-0.3
0.2-0.3
Áp suất không khí nén
mpa
0.5-0.7
0.5-0.7
Nước giặt
C2H4Cl4
Kích cỡ ngoài
Kích cỡ(dài×rộng×cao)
mm
1530
1400
Rộng
mm
2000
1805
Cao
mm
2100
1910
Trọng lượng máy
kg
1900
1600
VPGD Số 40 Trần Cung - Cầu Giấy - Hà Nội ; Xưởng SX No1 Bắc Nỗ - Đông Anh - Hà Nội