1. Không cần các thiết bị chống rung vì máy có độ rung động thấp, tiếng ồn nhỏ, nhanh chóng làm khô và tiêu hao chất tẩy rửa thấp.
2. Sử dụng thiết bị biến tần số, kết cấu nhỏ gọn, có thể chạy liên tục và ổn định. Tùy theo các loại vải khác nhau, có thể lựa chọn tốc độ hợp lý để giặt nhanh, giặt thường hay vắt khô.
3. Được sử dụng máy tính điều khiển tự động với mặt đối thoại .Tất cả các quá trình giặt, xả nước,sấy khô và làm nguội được thực hiện hoàn toàn tự động.
4. Trong quá trình giặt, sấy khô, làm nguội, chưng cất, máy làm việc trong một điều kiện chân không với một máy dò chân không, quá trình tạo chân không ở trạng thái luôn luôn ổn định. Máy có thiết bị đo lường chân không, có thiết bị hút chân không tự động, trong trường hợp có sự cố về chân không, máy sẽ tự động ngừng hoạt động để bảo đảm mức độ oan toàn đáng tin cậy.
5. Sử dụng kĩ thuật chưng cất tiên tiến, với những ưu điểm như có tốc độ chưng cất làm mát nhanh chóng, tỉ lệ thoát dung dịch cao trong khi đó, nước và dầu có thể được tách ra để làm mát thiết bị. Đảm bảo dung môi dầu mỡ trong veo không có nước, sau khi chưng cất vào thùng sạch, khi thể lỏng đạt được một lượng nhất định, máy có thể tự động tắt hơi nước nóng.
6. Khi máy đang chạy, các cửa ra vào của lồng giặt và nồi hơi được luôn được tự động khóa. Khi máy ngừng chạy và áp suất bên trong thấp hơn mức an toàn, máy có thể bật các van cân bằng không khí cho lồng giặt và nồi hơi để có được mức khí thông thường.
7. Các thiết bị cấu tạo máy được sử dụng bởi các hãng có uy tín trên thế giới và được nhập khẩu nguyên kiên. Điều này làm cho máy sử dụng ổn định và đáng tin cậy hơn.
8. Thông qua công nghệ tự động lọc chất bẩn, hệ thống màn hình hoàn toàn có thể tự động giám sát việc cung cấp chất tẩy rửa trong nồi hơi.
MÁY GIẶT KHÔ TO - K ZFQ
Mã số
TO - K-150FZQ
TO - K-300FZQ
TO - K-400FZQ
Trọng lượng đồ giặt (kg)
20
15
20
Dung tích chứa (L)
400
300
400
Đường kính ống lăn (mm)
990
940
990
Độ sâu ống lăn (mm)
535
445
535
Kích thước máy
Dài (mm)
2000
1940
2000
Rộng (mm)
1975
1600
1975
Cao (mm)
2150
2100
2150
Trọng lượng máy (kg)
2000
1850
2000
Tốc độ quay ống lăn (vpm)
35
35
35
Khách hàng có thể tự cài đặt
Tốc độ quay của ống lăn khi vắt tốc độ cao (vpm)
900
900
900
Khách hàng có thể tự cài đặt
Nguồn điện (V/P/HZ)
380/3/50
380/3/50
380/3/50
Motor chính (kw)
4
3
4
Motor sấy (kw)
2.2
1.5
2.2
Motor lọc (kw)
0.55
0.55
0.55
Bơm dung môi (kw)
1.1
0.75
1.1
Bơm chân không (kw)
2.2 380V
1.5 380V
2.2 380V
Chịu được công suất lớn nhất (kw)
8.75
6.55
8.75
Kích cỡ đầu vào hơi nước (DN)
15
15
15
Áp suất hơi nước (Mpa)
0.4-0.5
0.4-0.5
0.4-0.5
Lượng nước thừa (DN)
15
15
15
Kích cỡ đầu vào nước làm mát (DN)
15
15
15
Áp suất nước làm mát (Mpa)
0.2-0.3
0.2-0.3
0.2-0.3
Kích cỡ đầu ra nước làm mát (DN)
25
25
25
Đầu vào không khí nén (DN)
8
8
8
Áp suất không khí nén (Mpa)
0.4-0.5
0.4-0.5
0.4-0.5
Hút chân không chưng cất (Mpa)
-0.093
-0.093
-0.093
Hút chân không giặt Mpa
-0.055
-0.055
-0.055
VPGD Số 40 Trần Cung - Cầu Giấy - Hà Nội ; Xưởng SX No1 Bắc Nỗ - Đông Anh - Hà Nội